WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
SIÊU QUẬY
🌟
SIÊU QUẬY
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
개구쟁이
Danh từ
1
장난이 심하고 짓궂은 아이.
1
SIÊU QUẬY
: Đứa bé tinh ranh và đùa giỡn quá mức.
장난꾸러기
Danh từ
1
장난이 심한 아이.
1
ĐỨA BÉ NGHỊCH NGỢM, ĐỨA TRẺ TINH NGHỊCH,
SIÊU QUẬY
: Đứa bé hay đùa nghịch.